Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分钟
Pinyin: fēn zhōng
Meanings: Phút (đơn vị thời gian)., Minute (unit of time).
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 八, 刀, 中, 钅
Grammar: Danh từ, luôn đi kèm với con số để biểu thị khoảng thời gian cụ thể.
Example: 会议持续了30分钟。
Example pinyin: huì yì chí xù le 3 0 fēn zhōng 。
Tiếng Việt: Cuộc họp kéo dài 30 phút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phút (đơn vị thời gian).
Nghĩa phụ
English
Minute (unit of time).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!