Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动物

Pinyin: dòng wù

Meanings: Động vật, Animal., ①生物的一个种类。它们一般以有机物为食,能感觉,有神经,可运动。[例]活动或能够活动之物。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 云, 力, 勿, 牛

Chinese meaning: ①生物的一个种类。它们一般以有机物为食,能感觉,有神经,可运动。[例]活动或能够活动之物。

Grammar: Danh từ chung, thường đi kèm với số từ hoặc lượng từ.

Example: 动物园里有很多动物。

Example pinyin: dòng wù yuán lǐ yǒu hěn duō dòng wù 。

Tiếng Việt: Trong sở thú có rất nhiều động vật.

动物
dòng wù
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Động vật

Animal.

生物的一个种类。它们一般以有机物为食,能感觉,有神经,可运动。活动或能够活动之物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

动物 (dòng wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung