Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Hiển thị 331 đến 360 của 690 tổng từ

打篮球
dǎ lán qiú
Chơi bóng rổ
sǎo
Quét dọn, lau chùi.
找出
zhǎo chū
Tìm ra, phát hiện
技术
jìshù
Công nghệ, kỹ thuật
tái
Nhấc, nâng, đưa lên cao.
Kéo, lôi; mời gọi.
pāi
Vỗ, đập nhẹ; chụp ảnh.
拍手
pāi shǒu
Vỗ tay, hành động vỗ hai bàn tay vào nha...
拜拜
bài bài
Tạm biệt (từ khẩu ngữ, cách nói phổ biến...
拼音字母
pīn yīn zì mǔ
Các chữ cái được dùng trong hệ thống phi...
拿出
ná chū
Lấy ra, đưa ra ngoài.
拿到
ná dào
Nhận được, lấy được.
guà
Treo, móc lên.
àn
Nhấn, ấn, bấm
挺好
tǐng hǎo
Khá tốt, ổn.
排球
pái qiú
Môn thể thao bóng chuyền.
排球
páiqiú
Bóng chuyền (môn thể thao)
排队
páiduì
Xếp hàng, đứng thành hàng chờ
jiē
Tiếp nhận, đón, nối
接下来
jiē xià lái
Sau đây, tiếp theo là.
接到
jiē dào
Nhận được, tiếp nhận (thông tin, cuộc gọ...
tuī
Đẩy, thúc đẩy; suy luận.
提包
tí bāo
Túi xách, cặp đựng đồ
提壶
tí hú
Ấm đun nước, bình thủy
握手
wò shǒu
Bắt tay, một hành động chào hỏi hoặc tạm...
摇头
yáo tóu
Lắc đầu, biểu thị sự từ chối hoặc không ...
收入
shōu rù
Thu nhập, khoản tiền kiếm được.
收到
shōu dào
Nhận được (thư từ, tiền bạc, tin nhắn......
放下
fàng xià
Đặt xuống, buông xuống, bỏ qua điều gì đ...
放心
fàng xīn
Yên tâm, không lo lắng.

Hiển thị 331 đến 360 của 690 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...