Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 331 đến 360 của 680 tổng từ

技术
jìshù
Công nghệ, kỹ thuật
tái
Nhấc lên, nâng lên
Kéo, lôi, cầm nắm và đưa qua lại.
pāi
Vỗ, chụp (ảnh)
拍手
pāi shǒu
Vỗ tay, hành động vỗ hai bàn tay vào nha...
拜拜
bài bài
Tạm biệt (từ khẩu ngữ, cách nói phổ biến...
拼音字母
pīn yīn zì mǔ
Các chữ cái được dùng trong hệ thống phi...
拿出
ná chū
Lấy ra, đưa ra ngoài.
拿到
ná dào
Nhận được, lấy được.
guà
Treo, móc
àn
Nhấn, ấn, bấm
挺好
tǐng hǎo
Khá tốt, ổn.
排球
páiqiú
Bóng chuyền (môn thể thao)
排队
páiduì
Xếp hàng, đứng thành hàng chờ
jiē
Tiếp nhận, đón, kết nối.
接下来
jiē xià lái
Sau đây, tiếp theo là.
接到
jiē dào
Nhận được, tiếp nhận (thông tin, cuộc gọ...
tuī
Đẩy, thúc đẩy.
提包
tí bāo
Túi xách, cặp đựng đồ
提壶
tí hú
Ấm đun nước, bình thủy
握手
wò shǒu
Bắt tay.
摇头
yáo tóu
Lắc đầu (biểu thị không đồng ý hoặc phủ ...
收入
shōu rù
Thu nhập, tiền kiếm được
收到
shōu dào
Nhận được (thư từ, tiền bạc, tin nhắn......
放下
fàng xià
Đặt xuống, hạ xuống.
放心
fàng xīn
Yên tâm, tin tưởng.
故事
gù shì
Câu chuyện, truyện kể.
jiào
Dạy, giảng dạy
教学
jiào xué
Giảng dạy và học tập.
教室
jiào shì
Phòng học

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...