Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tái

Meanings: Nhấc, nâng, đưa lên cao., To lift, raise, or elevate., 指长辈去世,子孙身披麻布服,头上戴白,表示哀悼。[出处]元·无名氏《冤家债主》第二折“你也想着一家儿披麻带孝为何由,故来这灵堂里寻斗殴。”[例]我如今教他~,与亲儿一般行礼,一应殡殓之费,都要他支持。——明·冯梦龙《喻世明言·蒋兴歌重会珍珠衫》。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 台, 扌

Chinese meaning: 指长辈去世,子孙身披麻布服,头上戴白,表示哀悼。[出处]元·无名氏《冤家债主》第二折“你也想着一家儿披麻带孝为何由,故来这灵堂里寻斗殴。”[例]我如今教他~,与亲儿一般行礼,一应殡殓之费,都要他支持。——明·冯梦龙《喻世明言·蒋兴歌重会珍珠衫》。

Hán Việt reading: đài

Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể kết hợp với bổ ngữ để mô tả hành động cụ thể hơn.

Example: 大家合力把桌子抬起来。

Example pinyin: dà jiā hé lì bǎ zhuō zi tái qǐ lái 。

Tiếng Việt: Mọi người cùng nhau nâng cái bàn lên.

tái
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhấc, nâng, đưa lên cao.

đài

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lift, raise, or elevate.

指长辈去世,子孙身披麻布服,头上戴白,表示哀悼。[出处]元·无名氏《冤家债主》第二折“你也想着一家儿披麻带孝为何由,故来这灵堂里寻斗殴。”[例]我如今教他~,与亲儿一般行礼,一应殡殓之费,都要他支持。——明·冯梦龙《喻世明言·蒋兴歌重会珍珠衫》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...