Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 121 đến 150 của 680 tổng từ

努力
nǔ lì
Cố gắng hết sức, nỗ lực.
勺子
sháo zi
Cái muỗng, cái thìa.
北京
Běi jīng
Bắc Kinh
kuāng
Một loại hộp vuông nhỏ, thường dùng để đ...
Khu vực, vùng, quận.
医院
yī yuàn
Bệnh viện, nơi khám và chữa bệnh cho bện...
千克
qiān kè
Đơn vị đo khối lượng, tương đương 1000 g...
shēng
Tăng lên, nâng lên
午睡
wǔ shuì
Giấc ngủ trưa ngắn.
午餐
wǔ cān
Bữa ăn trưa.
bàn
Một nửa, phân nửa.
nán
Phía nam, miền nam
原因
yuán yīn
Lý do, nguyên nhân dẫn đến một sự việc n...
参观
cān guān
Thăm quan, tham quan
yòu
Lại, thêm nữa
Phát (ra), gửi, khởi phát (tuỳ theo ngữ ...
发亮
fā liàng
Phát sáng, tỏa sáng
发信
fā xìn
Gửi thư, gửi tin nhắn
发光
fā guāng
Phát sáng, tỏa sáng
发现
fā xiàn
Phát hiện, tìm ra điều mới mẻ hoặc chưa ...
Lấy, chọn một cái gì đó.
取得
qǔ dé
Đạt được, giành được một thành tựu hoặc ...
受到
shòu dào
Nhận được, bị ảnh hưởng bởi
句子
jù zi
Câu hoàn chỉnh (trong văn bản hoặc lời n...
lìng
Khác, thêm vào, riêng biệt.
zhǐ
Chỉ, duy nhất (dùng để nhấn mạnh số lượn...
只能
zhǐ néng
Chỉ có thể, chỉ được phép (biểu thị giới...
只要
zhǐ yào
Chỉ cần (dùng để nêu điều kiện đơn giản)...
jiào
Gọi, kêu, hét lên
叫作
jiào zuò
Được gọi là, có tên là

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...