Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受到
Pinyin: shòu dào
Meanings: Nhận được, bị ảnh hưởng bởi, To be affected by, to receive.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: other
Stroke count: 16
Radicals: 冖, 又, 爫, 刂, 至
Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ chỉ tác động bên ngoài lên chủ ngữ.
Example: 他受到了表扬。
Example pinyin: tā shòu dào le biǎo yáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã được khen ngợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận được, bị ảnh hưởng bởi
Nghĩa phụ
English
To be affected by, to receive.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!