Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Lấy, chọn, đạt được, To take, choose, or obtain, ①表示范围,相当于“才”、“仅”。[例]杨子取为我,拔一毛而利天下,不为也。——《孟子·尽心上》。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 又, 耳

Chinese meaning: ①表示范围,相当于“才”、“仅”。[例]杨子取为我,拔一毛而利天下,不为也。——《孟子·尽心上》。

Hán Việt reading: thủ

Grammar: Động từ này thường đứng trước danh từ và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ như 获取 (hái thủ - thu thập), 选取 (tuyển thủ - lựa chọn).

Example: 请从桌子上取一本书。

Example pinyin: qǐng cóng zhuō zi shàng qǔ yì běn shū 。

Tiếng Việt: Xin hãy lấy một quyển sách từ trên bàn.

2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy, chọn, đạt được

thủ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To take, choose, or obtain

表示范围,相当于“才”、“仅”。杨子取为我,拔一毛而利天下,不为也。——《孟子·尽心上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

取 (qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung