Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 241 đến 270 của 680 tổng từ

学校
xué xiào
Trường học, nơi học sinh, sinh viên đến ...
它们
tā men
Chúng (dùng để chỉ động vật hoặc sự vật)
完成
wán chéng
Hoàn thành, thực hiện xong
dìng
Xác định, quyết định, cố định.
宝宝
bǎo bǎo
Em bé, trẻ nhỏ. Cũng có thể dùng để gọi ...
实习
shí xí
Thực tập, rèn luyện kỹ năng thực tế tron...
家里
jiā lǐ
Trong nhà, ở nhà.
容易
róng yì
Dễ dàng, không khó khăn, đơn giản.
对话
duì huà
Cuộc trò chuyện trao đổi giữa hai hoặc n...
duì
Đối với, về, đúng.
小事
xiǎo shì
Việc nhỏ, chuyện vụn vặt.
小声
xiǎo shēng
Nhỏ giọng, thì thầm
小学
xiǎo xué
Tiểu học
小时
xiǎo shí
Giờ (đơn vị thời gian)
小时候
xiǎo shí hòu
Thuở nhỏ, lúc còn bé
少年
shào nián
Thiếu niên, cậu bé đang tuổi trưởng thàn...
少数
shǎo shù
Thiểu số, số ít.
就是
jiù shì
Chính là, đúng là (nhấn mạnh).
山东
Shān dōng
Sơn Đông - tỉnh thuộc Trung Quốc.
工厂
gōng chǎng
Nhà máy, xưởng sản xuất
差不多
chà bù duō
Gần như, hầu như (diễn tả mức độ tương t...
shì
Thành phố, thị trấn.
市场
shì chǎng
Chợ, thị trường.
带来
dài lái
Mang lại, đem đến
帮忙
bāng máng
Giúp đỡ, hỗ trợ
cháng
Thường xuyên, luôn luôn / bình thường
帽子
mào zi
Chiếc mũ đội đầu.
干活儿
gàn huór
Làm việc, thực hiện nhiệm vụ cụ thể bằng...
平安
píng ān
An toàn, bình an, không gặp tai nạn hay ...
年级
nián jí
Khối lớp học

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...