Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小时候
Pinyin: xiǎo shí hòu
Meanings: Thuở nhỏ, lúc còn bé, When I was young, childhood
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 小, 寸, 日, ユ, 丨, 亻, 矢
Grammar: Thường dùng để kể về những trải nghiệm hoặc ký ức thời thơ ấu.
Example: 我小时候很喜欢吃糖。
Example pinyin: wǒ xiǎo shí hòu hěn xǐ huan chī táng 。
Tiếng Việt: Lúc còn nhỏ, tôi rất thích ăn kẹo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuở nhỏ, lúc còn bé
Nghĩa phụ
English
When I was young, childhood
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế