Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小学
Pinyin: xiǎo xué
Meanings: Tiểu học, bậc học cơ bản dành cho trẻ em từ 6-11 tuổi., Elementary school; basic education for children aged 6-11., ①对儿童、少年实行初等教育的学校。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 小, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①对儿童、少年实行初等教育的学校。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 我的儿子正在上小学。
Example pinyin: wǒ de ér zi zhèng zài shàng xiǎo xué 。
Tiếng Việt: Con trai tôi đang học tiểu học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiểu học, bậc học cơ bản dành cho trẻ em từ 6-11 tuổi.
Nghĩa phụ
English
Elementary school; basic education for children aged 6-11.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对儿童、少年实行初等教育的学校
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!