Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帽子
Pinyin: mào zi
Meanings: Chiếc mũ đội đầu, Hat, cap, ①戴在头上保暖、防雨、遮日光或装饰的用品。*②坏名义。[例]扣帽子。*③比喻罪名或带某种标志的名称。[例]“机会主义者”这顶帽子一直戴在他的头上。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 冒, 巾, 子
Chinese meaning: ①戴在头上保暖、防雨、遮日光或装饰的用品。*②坏名义。[例]扣帽子。*③比喻罪名或带某种标志的名称。[例]“机会主义者”这顶帽子一直戴在他的头上。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng, có thể kết hợp với các tính từ như 新帽子 (mũ mới) hoặc 老帽子 (mũ cũ).
Example: 他戴了一顶新帽子。
Example pinyin: tā dài le yì dǐng xīn mào zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đội một chiếc mũ mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc mũ đội đầu
Nghĩa phụ
English
Hat, cap
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戴在头上保暖、防雨、遮日光或装饰的用品
坏名义。扣帽子
比喻罪名或带某种标志的名称。“机会主义者”这顶帽子一直戴在他的头上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!