Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 带来
Pinyin: dài lái
Meanings: Mang lại, đem đến, To bring, to bring about.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 冖, 卅, 巾, 来
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh việc đưa một thứ gì đó (vật chất hoặc phi vật chất) đến nơi hoặc tạo ra kết quả tích cực.
Example: 好消息带来了希望。
Example pinyin: hǎo xiāo xī dài lái le xī wàng 。
Tiếng Việt: Tin tốt mang lại hy vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang lại, đem đến
Nghĩa phụ
English
To bring, to bring about.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!