Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 481 đến 510 của 680 tổng từ

liú
Giữ lại, ở lại
留下
liú xià
Để lại, giữ lại
留学生
liú xué shēng
Du học sinh
Bộ chữ liên quan đến bệnh tật.
téng
Cảm giác đau đớn về thể xác; hoặc tình c...
痦子
gē zi
Nốt ruồi, dấu hiệu trên da do sắc tố mel...
白色
bái sè
Màu trắng, sắc trắng
Hộp
盒子
hé zi
Hộp, chiếc hộp
zhí
Thẳng, trực tiếp, không cong queo, không...
xiāng
Nhìn, xem; lẫn nhau
相同
xiāng tóng
Giống nhau, đồng nhất.
shěng
Đơn vị hành chính lớn trong một quốc gia...
省份
shěng fèn
Tỉnh (địa danh hành chính trong một quốc...
看书
kàn shū
Đọc sách.
看法
kàn fǎ
Quan điểm, ý kiến, cách nhìn nhận.
zhēn
Thật, chân thật; cũng có thể là trạng từ...
眼睛
yǎn jīng
Đôi mắt, cơ quan thị giác của con người.
zhe/zháo/zhuó/zhāo
Đang (zhe); chạm tới, thành công (zháo);...
duǎn
Ngắn, không dài.
短信
duǎn xìn
Tin nhắn ngắn, thường là tin nhắn điện t...
砖头
zhuān tou
Viên gạch.
wǎn
Chiếc bát, vật dụng dùng để đựng thức ăn...
碰到
pèng dào
Gặp phải, đụng phải (một tình huống hoặc...
礼物
lǐ wù
Món quà, quà tặng.
社会
shè huì
Xã hội
祖国
zǔ guó
Tổ quốc, đất nước nơi mình sinh ra và lớ...
Phúc đức, may mắn, hạnh phúc.
Cách xa, rời khỏi
离开
lí kāi
Rời đi, tách khỏi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...