Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 留
Pinyin: liú
Meanings: Giữ lại, ở lại, To keep, to stay.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 刀, 田
Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể đứng một mình hoặc kết hợp với nhiều từ khác tạo thành cụm từ phái sinh như 留下, 留学...
Example: 请留下你的名字。
Example pinyin: qǐng liú xià nǐ de míng zì 。
Tiếng Việt: Xin hãy để lại tên của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ lại, ở lại
Nghĩa phụ
English
To keep, to stay.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!