Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 省
Pinyin: shěng/xǐng
Meanings: Tỉnh (địa lý), tiết kiệm, suy nghĩ, Province, to save, to reflect, ①火耕地,指粗放耕种的田地。[例]长刀短笠去烧畬畬。——刘禹锡《竹枝词》。[合]畬刀;畬田;畬耕(指用刀耕火种的方法耕种田地)。*②(量词)。[例]锄得一片地,种得一畬粟”。*③畬族。同“畬”。*④另见yú。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 少, 目
Chinese meaning: ①火耕地,指粗放耕种的田地。[例]长刀短笠去烧畬畬。——刘禹锡《竹枝词》。[合]畬刀;畬田;畬耕(指用刀耕火种的方法耕种田地)。*②(量词)。[例]锄得一片地,种得一畬粟”。*③畬族。同“畬”。*④另见yú。
Hán Việt reading: tỉnh
Grammar: Khi phát âm là shěng, dùng để chỉ đơn vị hành chính. Khi phát âm là xǐng, có nghĩa là tiết kiệm hoặc suy nghĩ.
Example: 广东省在中国南方。
Example pinyin: guǎng dōng shěng zài zhōng guó nán fāng 。
Tiếng Việt: Tỉnh Quảng Đông nằm ở phía nam Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỉnh (địa lý), tiết kiệm, suy nghĩ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tỉnh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Province, to save, to reflect
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火耕地,指粗放耕种的田地。长刀短笠去烧畬畬。——刘禹锡《竹枝词》。畬刀;畬田;畬耕(指用刀耕火种的方法耕种田地)
(量词)。锄得一片地,种得一畬粟”
畬族。同“畬”
另见yú
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!