Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 省份

Pinyin: shěng fèn

Meanings: Tỉnh (địa danh hành chính trong một quốc gia)., Province (administrative division within a country)., ①戴在手臂上或用柄握在手中的一块宽的护甲(如用金属、木头或皮革做的),过去一般在战场上或单人格斗中用以护身(如防矛、箭或剑刺)。比喻推托的借口。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 少, 目, 亻, 分

Chinese meaning: ①戴在手臂上或用柄握在手中的一块宽的护甲(如用金属、木头或皮革做的),过去一般在战场上或单人格斗中用以护身(如防矛、箭或剑刺)。比喻推托的借口。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ đơn vị hành chính địa lý.

Example: 中国有很多省份。

Example pinyin: zhōng guó yǒu hěn duō shěng fèn 。

Tiếng Việt: Trung Quốc có nhiều tỉnh.

省份
shěng fèn
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỉnh (địa danh hành chính trong một quốc gia).

Province (administrative division within a country).

戴在手臂上或用柄握在手中的一块宽的护甲(如用金属、木头或皮革做的),过去一般在战场上或单人格斗中用以护身(如防矛、箭或剑刺)。比喻推托的借口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...