Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碰到

Pinyin: pèng dào

Meanings: Gặp phải, đụng phải (một tình huống hoặc vấn đề), To encounter or come across (a situation or problem).

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 並, 石, 刂, 至

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hành động “gặp” hoặc “va chạm” trong ngữ cảnh cụ thể.

Example: 我今天在街上碰到了老朋友。

Example pinyin: wǒ jīn tiān zài jiē shàng pèng dào le lǎo péng yǒu 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi gặp lại bạn cũ trên phố.

碰到
pèng dào
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp phải, đụng phải (một tình huống hoặc vấn đề)

To encounter or come across (a situation or problem).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碰到 (pèng dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung