Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Hiển thị 61 đến 90 của 690 tổng từ

但是
dàn shì
Nhưng, tuy nhiên (dùng để nối hai mệnh đ...
wèi
Vị trí, chỗ đứng; chức vụ; lượng từ kính...
Thấp, bé; hạ thấp, giảm xuống.
住房
zhù fáng
Nhà ở, nơi dùng để sinh sống.
体育
tǐ yù
Giáo dục thể chất, hoạt động rèn luyện s...
体育场
tǐ yù chǎng
Sân vận động, nơi diễn ra các sự kiện th...
体育馆
tǐ yù guǎn
Nhà thi đấu thể thao, nơi tổ chức các mô...
zuò
Làm, thực hiện, tạo ra.
使用
shǐ yòng
Sử dụng, dùng
例如
lì rú
Ví dụ như, chẳng hạn như.
例子
lì zi
Ví dụ, trường hợp cụ thể để minh họa cho...
信号
xìn hào
Tín hiệu, dấu hiệu
信息
xìn xī
Thông tin, dữ liệu.
信用卡
xìn yòng kǎ
Thẻ tín dụng, công cụ thanh toán không d...
dǎo
Đổ, ngã, sụp đổ
jiè
Mượn, vay
假期
jià qī
Kỳ nghỉ, thời gian nghỉ
做到
zuò dào
Hoàn thành, đạt được điều gì đó.
停车场
tíng chē chǎng
Bãi đậu xe.
shǎ
Ngốc nghếch, đần độn.
xiān
Trước, tiên phong, ưu tiên
入口
rù kǒu
Cửa vào, lối vào
全家
quán jiā
Cả gia đình.
全身
quán shēn
Toàn thân, khắp cơ thể.
全部
quán bù
Toàn bộ, tất cả
公交车
gōng jiāo chē
Xe buýt công cộng
公共汽车
gōng gòng qì chē
Xe buýt
公司
gōng sī
Công ty
guān
Đóng, tắt; cửa khẩu, quan hệ
关心
guān xīn
Quan tâm, để ý

Hiển thị 61 đến 90 của 690 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 2 - Cấp độ sơ cấp với 300 từ vựng hàng ngày | ChebChat