Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shǎ

Meanings: Ngốc nghếch, đần độn., Foolish or silly., ①极。[合]傻白(极白)。

HSK Level: 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals:

Chinese meaning: ①极。[合]傻白(极白)。

Hán Việt reading: soạ

Grammar: Từ này thường mang sắc thái không trang trọng, có thể gây xúc phạm nếu dùng sai cách.

Example: 别做傻事!

Example pinyin: bié zuò shǎ shì !

Tiếng Việt: Đừng làm chuyện ngu ngốc!

shǎ
2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngốc nghếch, đần độn.

soạ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Foolish or silly.

极。傻白(极白)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

傻 (shǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung