Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作
Pinyin: zuò
Meanings: Làm, thực hiện, tạo ra., To do, perform, create., ①起,兴起,现在起:振作。枪声大作。*②从事,做工:工作。作息。作业。*③举行,进行:作别(分别)。作乱。作案。作战。作报告。*④干出,做出,表现出,制造出:作恶。作弊。作梗。作祟。作态。作色。作为。作难。作奸犯科(为非作歹,触犯法令)。*⑤当成,充当:作罢。作保。作伐(做媒人)。作壁上观(人家交战,自己站在营垒上看,喻坐观别人成败)。*⑥创造:创作。写作。作曲。作者。*⑦文艺方面的成品:作品。不朽之作。*⑧同“做”。*⑨旧时手工业制造加工的场所:作坊。*⑩从事某种活动:作揖。作弄。作死。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 乍, 亻
Chinese meaning: ①起,兴起,现在起:振作。枪声大作。*②从事,做工:工作。作息。作业。*③举行,进行:作别(分别)。作乱。作案。作战。作报告。*④干出,做出,表现出,制造出:作恶。作弊。作梗。作祟。作态。作色。作为。作难。作奸犯科(为非作歹,触犯法令)。*⑤当成,充当:作罢。作保。作伐(做媒人)。作壁上观(人家交战,自己站在营垒上看,喻坐观别人成败)。*⑥创造:创作。写作。作曲。作者。*⑦文艺方面的成品:作品。不朽之作。*⑧同“做”。*⑨旧时手工业制造加工的场所:作坊。*⑩从事某种活动:作揖。作弄。作死。
Hán Việt reading: tác
Grammar: Động từ thông dụng, thường xuất hiện trong nhiều cụm từ ghép như 工作 (làm việc), 创作 (sáng tác). Có thể kết hợp linh hoạt với các danh từ, động từ khác.
Example: 他每天都在作画。
Example pinyin: tā měi tiān dōu zài zuò huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều vẽ tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm, thực hiện, tạo ra.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tác
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To do, perform, create.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
振作。枪声大作
工作。作息。作业
作别(分别)。作乱。作案。作战。作报告
作恶。作弊。作梗。作祟。作态。作色。作为。作难。作奸犯科(为非作歹,触犯法令)
作罢。作保。作伐(做媒人)。作壁上观(人家交战,自己站在营垒上看,喻坐观别人成败)
创作。写作。作曲。作者
作品。不朽之作
同“做”
作坊
作揖。作弄。作死
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!