Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 例子

Pinyin: lì zi

Meanings: Ví dụ, trường hợp cụ thể để minh họa cho một vấn đề., Example; specific instance used to illustrate a point.

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 列, 子

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với động từ như 举例 (đưa ra ví dụ).

Example: 举个例子说明这个问题。

Example pinyin: jǔ gè lì zǐ shuō míng zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Đưa ra một ví dụ để giải thích vấn đề này.

例子 - lì zi
例子
lì zi

📷 Bàn làm việc bằng da văn phòng với notepad màu trắng với ví dụ văn bản. Chế độ xem trên cùng với không gian sao chép

例子
lì zi
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ví dụ, trường hợp cụ thể để minh họa cho một vấn đề.

Example; specific instance used to illustrate a point.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...