Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 541 đến 570 của 680 tổng từ

经常
jīng cháng
Thường xuyên, hay làm gì đó
给钱
gěi qián
Trao tiền cho ai đó.
绿色
lǜ sè
Màu xanh lá cây
网球
wǎng qiú
Môn quần vợt, tennis.
网站
wǎng zhàn
Trang web, website chứa nhiều trang và t...
羊肉
yáng ròu
Thịt cừu, thịt của con cừu dùng trong ẩm...
老婆
lǎo pó
Vợ.
老实
lǎo shí
Thành thật, thật thà, chân thành.
老家
lǎo jiā
Quê hương, nơi sinh sống ban đầu của một...
老是
lǎo shì
Luôn luôn, suốt, liên tục (mang sắc thái...
老朋友
lǎo péng yǒu
Người bạn cũ, bạn lâu năm.
老鼠
lǎo shǔ
Chuột
xiōng
Ngực, phần thân trên của cơ thể con ngườ...
néng
Có thể, có khả năng làm gì đó
能够
néng gòu
Có thể, có khả năng (giống '能' nhưng tra...
zāng
Bẩn, dơ
jiǎo
Chân, bàn chân.
tuǐ
Chân (bộ phận cơ thể).
自己
zì jǐ
Bản thân, chính mình.
自行车
zì xíng chē
Xe đạp.
jié
Tiết, phần, hoặc ngày lễ.
花园
huā yuán
Vườn hoa
英文
yīng wén
Tiếng Anh (ngôn ngữ).
英语
Yīng yǔ
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế phổ biến nhấ...
cǎo
Cỏ, cây thân thảo thấp thường mọc hoang.
草地
cǎo dì
Đồng cỏ, khu vực đất trồng đầy cỏ.
药店
yào diàn
Hiệu thuốc
药水
yào shuǐ
Thuốc nước
药片
yào piàn
Viên thuốc
菜单
cài dān
Thực đơn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...