Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Hiển thị 541 đến 570 của 690 tổng từ

纸张
zhǐ zhāng
Giấy (vật liệu để viết hoặc in).
纽约
Niǔ yuē
New York - Một thành phố lớn của Hoa Kỳ.
线
xiàn
Sợi dây, đường kẻ.
Nhóm, tổ; tổ chức, sắp xếp
组成
zǔ chéng
Cấu thành, tạo thành một cái gì đó từ cá...
组长
zǔ zhǎng
Trưởng nhóm.
经常
jīng cháng
Thường xuyên, hay xảy ra.
给钱
gěi qián
Trao tiền cho ai đó.
绿色
lǜ sè
Màu xanh lá cây, biểu tượng của thiên nh...
网球
wǎng qiú
Môn thể thao đánh bóng bằng vợt trên sân
网站
wǎng zhàn
Trang web, website chứa nhiều trang và t...
羊肉
yáng ròu
Thịt cừu, thịt của con cừu dùng trong ẩm...
老婆
lǎo pó
Vợ, bạn đời nữ.
老实
lǎo shí
Trung thực, thật thà, không giả dối.
老家
lǎo jiā
Quê hương, nơi sinh sống cũ.
老是
lǎo shì
Luôn luôn, suốt, liên tục (mang sắc thái...
老朋友
lǎo péng yǒu
Người bạn cũ, bạn lâu năm.
老鼠
lǎo shǔ
Con chuột.
xiōng
Ngực, phần thân trên của cơ thể con ngườ...
néng
Có thể, khả năng.
能够
néng gòu
Có thể, có khả năng làm một việc gì đó.
zàng
Nội tạng, phủ tạng
zāng
Bẩn, dơ
jiǎo
Chân (phần dưới cơ thể dùng để đi lại).
tuǐ
Chân, đùi.
自己
zì jǐ
Bản thân, chính mình.
自行车
zì xíng chē
Xe đạp.
jié
Tiết, đoạn, lễ hội.
花园
huā yuán
Khu vườn trồng đầy hoa, thường là nơi th...
英文
yīng wén
Tiếng Anh (ngôn ngữ).

Hiển thị 541 đến 570 của 690 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...