Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纽约

Pinyin: Niǔ yuē

Meanings: New York - Một thành phố lớn của Hoa Kỳ., New York - A major city in the United States., ①美国城市。西半球人口最多的城市。美国最大的文化中心和寻欢作乐之地。联合国总部设在该市。

HSK Level: 2

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 13

Radicals: 丑, 纟, 勺

Chinese meaning: ①美国城市。西半球人口最多的城市。美国最大的文化中心和寻欢作乐之地。联合国总部设在该市。

Grammar: Tên địa danh, không linh hoạt về ngữ pháp; cố định trong câu.

Example: 我梦想去纽约旅行。

Example pinyin: wǒ mèng xiǎng qù niǔ yuē lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Tôi mơ ước được đi du lịch tới New York.

纽约
Niǔ yuē
2tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

New York - Một thành phố lớn của Hoa Kỳ.

New York - A major city in the United States.

美国城市。西半球人口最多的城市。美国最大的文化中心和寻欢作乐之地。联合国总部设在该市

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纽约 (Niǔ yuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung