Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 网球
Pinyin: wǎng qiú
Meanings: Môn thể thao đánh bóng bằng vợt trên sân, Tennis (sport), ①球类运动项目之一,球场长方形,中间有一道网,双方各据一边,用拍子来回打球。[例]网球运动所用的球。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 㐅, 冂, 求, 王
Chinese meaning: ①球类运动项目之一,球场长方形,中间有一道网,双方各据一边,用拍子来回打球。[例]网球运动所用的球。
Grammar: Danh từ chỉ môn thể thao, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ liên quan như 打 (đánh/chơi)
Example: 他喜欢打网球。
Example pinyin: tā xǐ huan dǎ wǎng qiú 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích chơi quần vợt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Môn thể thao đánh bóng bằng vợt trên sân
Nghĩa phụ
English
Tennis (sport)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
球类运动项目之一,球场长方形,中间有一道网,双方各据一边,用拍子来回打球。网球运动所用的球
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!