Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老是
Pinyin: lǎo shì
Meanings: Luôn luôn, suốt, liên tục (mang sắc thái tiêu cực), Always, constantly (with a negative connotation).
HSK Level: hsk 2
Part of speech: phó từ
Stroke count: 15
Radicals: 匕, 耂, 日, 𤴓
Grammar: Được sử dụng trước động từ để nhấn mạnh sự khó chịu hoặc phiền phức.
Example: 他老是迟到。
Example pinyin: tā lǎo shì chí dào 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn luôn đi trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn luôn, suốt, liên tục (mang sắc thái tiêu cực)
Nghĩa phụ
English
Always, constantly (with a negative connotation).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!