Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 英文

Pinyin: yīng wén

Meanings: Tiếng Anh (ngôn ngữ)., English language.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 央, 艹, 乂, 亠

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường không thay đổi hình thái khi sử dụng trong câu.

Example: 她正在学习英文。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí yīng wén 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang học tiếng Anh.

英文
yīng wén
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng Anh (ngôn ngữ).

English language.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

英文 (yīng wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung