Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 361 đến 390 của 680 tổng từ

shù / shǔ
Số lượng, con số (danh từ); đếm (động từ...
数字
shùzì
Chữ số, con số
新年
xīn nián
Năm mới
新闻
xīn wén
Tin tức, thông tin mới nhất về các sự ki...
方便面
fāng biàn miàn
Mì ăn liền
方向
fāng xiàng
Hướng đi, phương hướng
方法
fāng fǎ
Phương pháp, cách làm
Du lịch, chuyến đi, hành trình
旅行
lǚ xíng
Du lịch, đi du lịch; chuyến đi
日子
rì zi
Ngày, cuộc sống hàng ngày
日语
rì yǔ
Tiếng Nhật
早晨
zǎo chén
Buổi sáng (thường chỉ thời điểm từ khi m...
shí
Thời gian, lúc
时候
shí hou
Lúc, thời điểm
时间
shí jiān
Thời gian, khoảng thời gian tồn tại hoặc...
明年
míng nián
Năm tới, năm sau.
星星
xīng xing
Ngôi sao trên bầu trời đêm.
chūn
Mùa xuân, mùa tái sinh của thiên nhiên.
wǎn
Muộn, trễ; buổi tối.
晚报
wǎn bào
Tờ báo phát hành vào buổi chiều hoặc tối...
晚餐
wǎn cān
Bữa tối.
普通
pǔtōng
Bình thường, không đặc biệt, không nổi b...
普通话
pǔtōnghuà
Tiếng Phổ thông, ngôn ngữ chính thức của...
jǐng
Phong cảnh, cảnh vật; tình huống.
qíng
Trời nắng, thời tiết trong sáng.
晴天
qíng tiān
Ngày nắng, trời quang đãng.
晾干
liàng gān
Phơi khô, làm khô bằng cách treo hoặc tr...
月亮
yuè liàng
Mặt trăng, vệ tinh tự nhiên của Trái Đất...
有一点儿
yǒu yī diǎn er
Một chút, một ít
有些
yǒu xiē
Một số, vài (khi nói về số lượng)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...