Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shǔ

Meanings: Đếm, tính toán, To count, calculate, ①表示、划分或计算出来的量:数目。数量。数词。数论(数学的一支,主要研究正整数的性质以及和它有关的规律)。数控。*②几,几个:数人。数日。*③技艺,学术:“今夫弈之为数,小数也”。*④命运,天命:天数。气数。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 娄, 攵

Chinese meaning: ①表示、划分或计算出来的量:数目。数量。数词。数论(数学的一支,主要研究正整数的性质以及和它有关的规律)。数控。*②几,几个:数人。数日。*③技艺,学术:“今夫弈之为数,小数也”。*④命运,天命:天数。气数。

Hán Việt reading: sổ

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đếm số lượng.

Example: 孩子在数星星。

Example pinyin: hái zi zài shù xīng xīng 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ đang đếm sao.

shǔ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đếm, tính toán

sổ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To count, calculate

表示、划分或计算出来的量

数目。数量。数词。数论(数学的一支,主要研究正整数的性质以及和它有关的规律)。数控

几,几个

数人。数日

技艺,学术

“今夫弈之为数,小数也”

命运,天命

天数。气数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...