Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 数
Pinyin: shù / shǔ
Meanings: Số lượng, con số (danh từ); đếm (động từ), Number; to count.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: other
Stroke count: 13
Radicals: 娄, 攵
Grammar: Là từ đa âm tiết. Khi đọc là 'shù' thường mang nghĩa danh từ, khi đọc là 'shǔ' thường là động từ.
Example: 孩子们正在数星星。
Example pinyin: hái zi men zhèng zài shù xīng xīng 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ đang đếm sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng, con số (danh từ); đếm (động từ)
Nghĩa phụ
English
Number; to count.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!