Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春
Pinyin: chūn
Meanings: Mùa xuân, mùa đầu tiên của năm với thời tiết ấm áp và cây cối đâm chồi nảy lộc., Spring, the first season of the year with warm weather and new growth., ①在光线照射下而出现的某种情景。[例]一幕难忘的情景又一次映现在脑海中。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 日, 𡗗
Chinese meaning: ①在光线照射下而出现的某种情景。[例]一幕难忘的情景又一次映现在脑海中。
Hán Việt reading: xuân
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ liên quan đến mùa xuân (vd: 春天 - mùa xuân).
Example: 春天来了,花儿都开了。
Example pinyin: chūn tiān lái le , huā ér dōu kāi le 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, hoa nở rộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa xuân, mùa đầu tiên của năm với thời tiết ấm áp và cây cối đâm chồi nảy lộc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xuân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Spring, the first season of the year with warm weather and new growth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在光线照射下而出现的某种情景。一幕难忘的情景又一次映现在脑海中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!