Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Hiển thị 631 đến 660 của 690 tổng từ

通知
tōng zhī
Thông báo, gửi tin tức cho ai đó biết.
逛街
guàng jiē
Đi dạo phố, đi chơi ở khu vực đông người
dào
Con đường, đạo lý, cách thức
道歉
dào qiàn
Xin lỗi, bày tỏ sự hối lỗi vì đã làm sai...
那么
nà me
Như vậy, thế thì (dùng để diễn tả mức độ...
那么
nàme
Như vậy, thế thì (diễn tả sự suy luận ho...
那会儿
nàhuìr
Lúc đó, vào thời điểm đó (chỉ khoảng thờ...
那时
nàshí
Vào thời điểm đó, hồi đó (chỉ một giai đ...
那时候
nàshíhou
Vào thời điểm đó, lúc bấy giờ (chỉ khoản...
那样
nà yàng
Như thế, chỉ cách thức hoặc trạng thái đ...
那样
nàyàng
Như vậy, kiểu đó (chỉ cách thức hoặc điề...
邮局
yóu jú
Bưu điện – nơi cung cấp dịch vụ gửi thư,...
Phần, bộ phận, cơ quan.
部分
bù fen
Phần, bộ phận
cǎi
Hái, thu thập.
里头
lǐ tou
Phía bên trong, bên trong lòng một nơi n...
里头
lǐ tóu
Bên trong, phần trong cùng.
里面
lǐ miàn
Bên trong, phần trong của một không gian...
重视
zhòng shì
Coi trọng, đánh giá cao
重量
zhòng liàng
Trọng lượng.
银行
yín háng
Ngân hàng, tổ chức tài chính chuyên cung...
银行卡
yín háng kǎ
Thẻ ngân hàng, thẻ dùng để giao dịch tài...
问号
wèn hào
Dấu hỏi, ký hiệu câu hỏi trong văn bản.
问路
wèn lù
Hỏi đường, tìm đường.
问题
wèn tí
Vấn đề, câu hỏi hoặc tình huống cần giải...
jiān
Khoảng cách, giữa, phòng.
阴天
yīn tiān
Trời âm u, không nắng.
阿英
Ā Yīng
Tên gọi thân mật dành cho một cô gái tên...
zhī
Lượng từ dùng để đếm động vật, chim, hoặ...
nán
Khó, khó khăn

Hiển thị 631 đến 660 của 690 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...