Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 631 đến 660 của 680 tổng từ

那时候
nàshíhou
Vào thời điểm đó, lúc bấy giờ (chỉ khoản...
那样
nàyàng
Như vậy, kiểu đó (chỉ cách thức hoặc điề...
邮局
yóu jú
Nơi cung cấp dịch vụ bưu chính.
Phần, bộ phận, cơ quan
部分
bù fen
Phần, bộ phận
cǎi
Hái, khai thác
里头
lǐ tóu
Bên trong, phần trong cùng.
里面
lǐ miàn
Bên trong, phần trong.
重视
zhòng shì
Coi trọng, chú trọng.
重量
zhòng liàng
Trọng lượng
银行
yín háng
Ngân hàng, tổ chức tài chính chuyên cung...
银行卡
yín háng kǎ
Thẻ ngân hàng, thẻ dùng để giao dịch tài...
问号
wèn hào
Dấu hỏi, ký hiệu câu hỏi trong văn bản.
问路
wèn lù
Hỏi đường, tìm đường.
问题
wèn tí
Vấn đề, câu hỏi, khó khăn cần giải quyết...
jiān / jiàn
Khoảng không gian giữa; hoặc có thể chỉ ...
阴天
yīn tiān
Trời nhiều mây, thời tiết âm u.
阿英
Ā Yīng
Tên gọi thân mật dành cho một cô gái tên...
zhī
Lượng từ dùng để đếm động vật, chim, hoặ...
nán
Khó, khó khăn
shuāng
Đôi, cặp; số hai.
零下
línɡxià
Dưới mức không độ, nhiệt độ thấp hơn 0°C...
青少年
qīng shào nián
Thanh thiếu niên, người từ độ tuổi 13 đế...
青葱
qīng cōng
Hành lá (một loại gia vị trong nấu ăn).
非常
fēi cháng
Rất/Cực kỳ
面前
miàn qián
Phía trước mặt, trước mắt
音乐
yīn yuè
Âm nhạc, loại hình nghệ thuật sử dụng âm...
音乐会
yīn yuè huì
Buổi hòa nhạc, sự kiện trình diễn âm nhạ...
顺利
shùn lì
Thuận lợi, diễn ra suôn sẻ, không gặp tr...
顾客
gù kè
Khách hàng, người mua hàng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...