Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银行卡
Pinyin: yín háng kǎ
Meanings: Thẻ ngân hàng, thẻ dùng để giao dịch tài chính qua ngân hàng., Bank card, a card used for financial transactions through a bank.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 艮, 钅, 亍, 彳, 上, 卜
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh thanh toán hoặc quản lý tài chính cá nhân.
Example: 我的银行卡不见了。
Example pinyin: wǒ de yín háng kǎ bú jiàn le 。
Tiếng Việt: Thẻ ngân hàng của tôi không thấy đâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẻ ngân hàng, thẻ dùng để giao dịch tài chính qua ngân hàng.
Nghĩa phụ
English
Bank card, a card used for financial transactions through a bank.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế