Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 那样
Pinyin: nà yàng
Meanings: Như thế, chỉ cách thức hoặc trạng thái đã nói tới., Like that, referring to a way or state previously mentioned., ①表示事物所具有的性质、方式、状态等。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: đại từ
Stroke count: 17
Radicals: 二, 刀, 阝, 木, 羊
Chinese meaning: ①表示事物所具有的性质、方式、状态等。
Grammar: Có thể đứng trước động từ hoặc dùng độc lập để chỉ một hành động/sự việc cụ thể.
Example: 他就是那样做的。
Example pinyin: tā jiù shì nà yàng zuò de 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như thế, chỉ cách thức hoặc trạng thái đã nói tới.
Nghĩa phụ
English
Like that, referring to a way or state previously mentioned.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示事物所具有的性质、方式、状态等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!