Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 那么

Pinyin: nà me

Meanings: Như vậy, thế thì (dùng để diễn tả mức độ hoặc dẫn dắt câu chuyện)., So, like that (used to indicate degree or lead into a discussion)., ①表示顺着上文的意思,引出应有的结果。[例]他既然不来了,那么我也回去了。*②也作“那末”。

HSK Level: 2

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 10

Radicals: 二, 刀, 阝, 丿, 厶

Chinese meaning: ①表示顺着上文的意思,引出应有的结果。[例]他既然不来了,那么我也回去了。*②也作“那末”。

Grammar: Trạng từ nối, thường đứng đầu câu hoặc giữa các mệnh đề để dẫn dắt ý nghĩa.

Example: 你要是累了,那么就休息一下吧。

Example pinyin: nǐ yào shi lèi le , nà me jiù xiū xi yí xià ba 。

Tiếng Việt: Nếu bạn mệt, thế thì hãy nghỉ ngơi một chút.

那么
nà me
2trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như vậy, thế thì (dùng để diễn tả mức độ hoặc dẫn dắt câu chuyện).

So, like that (used to indicate degree or lead into a discussion).

表示顺着上文的意思,引出应有的结果。他既然不来了,那么我也回去了

也作“那末”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

那么 (nà me) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung