Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 那时候

Pinyin: nàshíhou

Meanings: Vào thời điểm đó, lúc bấy giờ (chỉ khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ), At that time, during that period (referring to a specific time in the past).

HSK Level: hsk 2

Part of speech: other

Stroke count: 24

Radicals: 二, 刀, 阝, 寸, 日, ユ, 丨, 亻, 矢

Grammar: Có sắc thái hoài niệm hoặc gợi nhắc lại ký ức quá khứ.

Example: 那时候我还年轻。

Example pinyin: nà shí hòu wǒ hái nián qīng 。

Tiếng Việt: Lúc bấy giờ tôi còn trẻ.

那时候
nàshíhou
HSK 2
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vào thời điểm đó, lúc bấy giờ (chỉ khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ)

At that time, during that period (referring to a specific time in the past).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...