Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 问路
Pinyin: wèn lù
Meanings: Hỏi đường, tìm đường., To ask for directions.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 门, 各, 𧾷
Grammar: Động từ hai âm tiết, cụm từ cố định dùng khi cần sự giúp đỡ về hướng đi.
Example: 我在陌生的城市里问路。
Example pinyin: wǒ zài mò shēng de chéng shì lǐ wèn lù 。
Tiếng Việt: Tôi hỏi đường ở thành phố lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi đường, tìm đường.
Nghĩa phụ
English
To ask for directions.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!