Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cǎi

Meanings: Hái, thu thập., To pick or gather., ①摘取:采撷。采花。采摘。采制。*②选取,搜集,开发,利用:采访(搜集寻访)。采纳(接受意见)。采集。采伐。采购。采掘。采写。*③神色,精神:神采。精采。*④同“彩”。*⑤(采采)盛多的样子。*⑥古代指官。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 木, 爫

Chinese meaning: ①摘取:采撷。采花。采摘。采制。*②选取,搜集,开发,利用:采访(搜集寻访)。采纳(接受意见)。采集。采伐。采购。采掘。采写。*③神色,精神:神采。精采。*④同“彩”。*⑤(采采)盛多的样子。*⑥古代指官。

Hán Việt reading: thải

Example: 她在花园里采花。

Example pinyin: tā zài huā yuán lǐ cǎi huā 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang hái hoa trong vườn.

cǎi
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hái, thu thập.

thải

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pick or gather.

摘取

采撷。采花。采摘。采制

选取,搜集,开发,利用

采访(搜集寻访)。采纳(接受意见)。采集。采伐。采购。采掘。采写

神色,精神

神采。精采

同“彩”

(采采)盛多的样子

古代指官

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...