Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 问号
Pinyin: wèn hào
Meanings: Dấu hỏi, ký hiệu câu hỏi trong văn bản., Question mark, the symbol used to indicate a question in writing., ①即符号“?”。表示疑问的标点符号。*②指疑问;可疑的问题。[例]这部引起争论的电影的未来至少到今天为止还是一个问号。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 门, 丂
Chinese meaning: ①即符号“?”。表示疑问的标点符号。*②指疑问;可疑的问题。[例]这部引起争论的电影的未来至少到今天为止还是一个问号。
Grammar: Ký hiệu này được sử dụng sau các câu nghi vấn trong văn viết.
Example: 句子末尾需要加问号。
Example pinyin: jù zi mò wěi xū yào jiā wèn hào 。
Tiếng Việt: Cuối câu cần thêm dấu hỏi.

📷 Điểm thẩm vấn dấu chấm 3d màu đen
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu hỏi, ký hiệu câu hỏi trong văn bản.
Nghĩa phụ
English
Question mark, the symbol used to indicate a question in writing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即符号“?”。表示疑问的标点符号
指疑问;可疑的问题。这部引起争论的电影的未来至少到今天为止还是一个问号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
