Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通知

Pinyin: tōng zhī

Meanings: Thông báo, gửi tin tức cho ai đó biết., To notify, inform; a notice., ①通告事情的文字或口信。[例]随时更改,不另行通知。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 甬, 辶, 口, 矢

Chinese meaning: ①通告事情的文字或口信。[例]随时更改,不另行通知。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ.

Example: 请通知他会议的时间。

Example pinyin: qǐng tōng zhī tā huì yì de shí jiān 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng thông báo cho anh ấy thời gian họp.

通知
tōng zhī
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông báo, gửi tin tức cho ai đó biết.

To notify, inform; a notice.

通告事情的文字或口信。随时更改,不另行通知

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通知 (tōng zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung