Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逛街

Pinyin: guàng jiē

Meanings: Đi dạo phố, đi chơi ở khu vực đông người, Go shopping or walk around in a busy area., ①无目的地消磨时间或在某处逗留;闲逛。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 狂, 辶, 亍, 圭, 彳

Chinese meaning: ①无目的地消磨时间或在某处逗留;闲逛。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng kết hợp với các từ chỉ địa điểm (e.g., 街, 商场).

Example: 周末她喜欢和朋友一起逛街。

Example pinyin: zhōu mò tā xǐ huan hé péng yǒu yì qǐ guàng jiē 。

Tiếng Việt: Cuối tuần cô ấy thích đi dạo phố cùng bạn bè.

逛街
guàng jiē
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi dạo phố, đi chơi ở khu vực đông người

Go shopping or walk around in a busy area.

无目的地消磨时间或在某处逗留;闲逛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逛街 (guàng jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung