Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nán

Meanings: Khó, khó khăn, Difficult/hard, ①通“攤”。驱除疫鬼之祭。[例]命有司大难。——《礼记·月令》。

HSK Level: 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 又, 隹

Chinese meaning: ①通“攤”。驱除疫鬼之祭。[例]命有司大难。——《礼记·月令》。

Hán Việt reading: nan

Grammar: Có thể làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ, hoặc làm phó từ bổ nghĩa cho động từ (e.g., 很难回答 - rất khó trả lời).

Example: 这个问题很难。

Example pinyin: zhè ge wèn tí hěn nán 。

Tiếng Việt: Vấn đề này rất khó.

nán
2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó, khó khăn

nan

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Difficult/hard

通“攤”。驱除疫鬼之祭。命有司大难。——《礼记·月令》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...