Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银行
Pinyin: yín háng
Meanings: Ngân hàng, tổ chức tài chính chuyên cung cấp dịch vụ tiền gửi, cho vay và giao dịch., Bank, a financial institution providing deposit, loan, and transaction services.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 艮, 钅, 亍, 彳
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao dịch tài chính.
Example: 我明天要去银行存钱。
Example pinyin: wǒ míng tiān yào qù yín háng cún qián 。
Tiếng Việt: Ngày mai tôi sẽ đi ngân hàng để gửi tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngân hàng, tổ chức tài chính chuyên cung cấp dịch vụ tiền gửi, cho vay và giao dịch.
Nghĩa phụ
English
Bank, a financial institution providing deposit, loan, and transaction services.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!