Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银行
Pinyin: yínháng
Meanings: Ngân hàng, tổ chức tài chính nhận tiền gửi và cho vay., Bank, a financial institution that accepts deposits and provides loans., ①办理存款、贷款、汇兑、储蓄等业务的金融机构。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 艮, 钅, 亍, 彳
Chinese meaning: ①办理存款、贷款、汇兑、储蓄等业务的金融机构。
Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về tài chính.
Example: 我明天要去银行取钱。
Example pinyin: wǒ míng tiān yào qù yín háng qǔ qián 。
Tiếng Việt: Ngày mai tôi sẽ đi rút tiền ở ngân hàng.

📷 Ngân hàng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngân hàng, tổ chức tài chính nhận tiền gửi và cho vay.
Nghĩa phụ
English
Bank, a financial institution that accepts deposits and provides loans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
办理存款、贷款、汇兑、储蓄等业务的金融机构
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
