Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重量
Pinyin: zhòng liàng
Meanings: Trọng lượng., Weight., ①在地心引力的作用下,物体所具有的向下的力的大小。[例]重量大。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 重, 旦, 里
Chinese meaning: ①在地心引力的作用下,物体所具有的向下的力的大小。[例]重量大。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ khối lượng của một vật thể.
Example: 这个箱子的重量是十公斤。
Example pinyin: zhè ge xiāng zǐ de zhòng liàng shì shí gōng jīn 。
Tiếng Việt: Cái hộp này nặng mười kilogram.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trọng lượng.
Nghĩa phụ
English
Weight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在地心引力的作用下,物体所具有的向下的力的大小。重量大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!