Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邮局

Pinyin: yóu jú

Meanings: Bưu điện – nơi cung cấp dịch vụ gửi thư, bưu kiện., Post office – a place that provides mail and package services., ①一建筑物或一建筑物的一部分,其中配备有能够完成邮政部门的全部或局部职能的设备和人员。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 由, 阝, 口, 尸, 𠃌

Chinese meaning: ①一建筑物或一建筑物的一部分,其中配备有能够完成邮政部门的全部或局部职能的设备和人员。

Grammar: Một từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, chỉ địa điểm cung cấp dịch vụ bưu chính.

Example: 我要去邮局寄信。

Example pinyin: wǒ yào qù yóu jú jì xìn 。

Tiếng Việt: Tôi sẽ đi bưu điện để gửi thư.

邮局
yóu jú
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bưu điện – nơi cung cấp dịch vụ gửi thư, bưu kiện.

Post office – a place that provides mail and package services.

一建筑物或一建筑物的一部分,其中配备有能够完成邮政部门的全部或局部职能的设备和人员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...