Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 那会儿

Pinyin: nàhuìr

Meanings: Lúc đó, vào thời điểm đó (chỉ khoảng thời gian trước đây), At that time, back then (referring to a previous time).

HSK Level: hsk 2

Part of speech: other

Stroke count: 15

Radicals: 二, 刀, 阝, 云, 人, 丿, 乚

Grammar: Dùng để đề cập đến một thời điểm trong quá khứ.

Example: 那会儿我还小。

Example pinyin: nà huì er wǒ hái xiǎo 。

Tiếng Việt: Lúc đó tôi còn nhỏ.

那会儿
nàhuìr
HSK 2
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lúc đó, vào thời điểm đó (chỉ khoảng thời gian trước đây)

At that time, back then (referring to a previous time).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

那会儿 (nàhuìr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung