Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Phần, bộ phận, cơ quan., Part, section, department., ①统率。[例]汉王部五诸侯兵。——《史记·项羽本纪》。[合]部人(被统率的人);部握(统管,掌握);部率(统率)。*②安排,布置。[例]部署诸将。——《汉书·高帝纪》。注:“分部而署置。”[合]部索(部署搜索罪人)。*③管辖。[合]部县(所辖之县,属县);部领(统辖率领);部事(所属的事情)。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 咅, 阝

Chinese meaning: ①统率。[例]汉王部五诸侯兵。——《史记·项羽本纪》。[合]部人(被统率的人);部握(统管,掌握);部率(统率)。*②安排,布置。[例]部署诸将。——《汉书·高帝纪》。注:“分部而署置。”[合]部索(部署搜索罪人)。*③管辖。[合]部县(所辖之县,属县);部领(统辖率领);部事(所属的事情)。

Hán Việt reading: bộ

Grammar: Dùng để chỉ tổ chức hoặc bộ phận nào đó của một hệ thống lớn.

Example: 部门。

Example pinyin: bù mén 。

Tiếng Việt: Phòng ban.

2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần, bộ phận, cơ quan.

bộ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Part, section, department.

统率。汉王部五诸侯兵。——《史记·项羽本纪》。部人(被统率的人);部握(统管,掌握);部率(统率)

安排,布置。[例]部署诸将。——《汉书·高帝纪》。注

“分部而署置。”部索(部署搜索罪人)

管辖。部县(所辖之县,属县);部领(统辖率领);部事(所属的事情)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...