Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Hiển thị 271 đến 300 của 690 tổng từ

年级
nián jí
Khối lớp học
年轻
nián qīng
Trẻ, trẻ tuổi
Mấy, bao nhiêu (dùng để hỏi số lượng chư...
广
guǎng
Rộng lớn, rộng rãi
广告
guǎng gào
Quảng cáo - hoạt động truyền thông nhằm ...
广告
guǎnggào
Quảng cáo, phương tiện truyền thông để g...
广场
guǎng chǎng
Quảng trường
广场
guǎngchǎng
Quảng trường, nơi tụ họp công cộng rộng ...
庆祝
qìng zhù
Tổ chức hoặc tham gia vào các hoạt động ...
应该
yīng gāi
Nên, cần phải làm điều gì đó (biểu thị t...
diàn
Cửa hàng, quán; nơi kinh doanh mua bán.
开始
kāi shǐ
Bắt đầu (động từ); sự bắt đầu (danh từ).
开学
kāi xué
Bắt đầu năm học mới.
开心
kāi xīn
Vui vẻ, hạnh phúc.
开机
kāi jī
Bật máy, khởi động thiết bị
nòng
Chơi đùa, làm rối tung; xử lý, sắp xếp.
zhāng
Tờ, chiếc, cái (dùng cho đồ vật mỏng, dễ...
张维
Zhāng Wéi
Tên riêng của một người (phổ biến ở Trun...
张鉴
Zhāng Jiàn
Tên riêng của một người (có thể là nhân ...
弱小
ruò xiǎo
Nhỏ bé, yếu ớt, non nớt
dāng
Khi, lúc (chỉ thời gian); đảm đương, phụ...
Ghi lại, thu âm, ghi chép.
影片
yǐng piàn
Phim, bộ phim (thường dùng cho phim điện...
wǎng
Về phía, đi về hướng nào đó; trước đây, ...
心中
xīn zhōng
Trong lòng, trong tâm trí.
心情
xīn qíng
Tâm trạng, cảm xúc
心里
xīn li
Trong lòng, trong tâm trí
必须
bì xū
Phải, cần phải (dùng để nhấn mạnh nghĩa ...
máng
Bận rộn, tất bật
快点儿
kuài diǎnr
Nhanh lên, thúc giục ai làm gì đó nhanh ...

Hiển thị 271 đến 300 của 690 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...