Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 271 đến 300 của 680 tổng từ

年轻
nián qīng
Trẻ tuổi
Mấy, bao nhiêu (dùng để hỏi số lượng chư...
广
guǎng
Rộng lớn, quảng trường, mở rộng
广告
guǎng gào
Quảng cáo - hoạt động truyền thông nhằm ...
广场
guǎng chǎng
Quảng trường
庆祝
qìng zhù
Kỷ niệm, tổ chức lễ kỷ niệm
应该
yīng gāi
Nên, cần phải (biểu thị ý kiến cá nhân v...
diàn
Cửa hàng
开始
kāi shǐ
Bắt đầu
开学
kāi xué
Bắt đầu năm học mới
开心
kāi xīn
Vui vẻ, hạnh phúc
开机
kāi jī
Bật máy, khởi động thiết bị
nòng
Làm, xử lý, sắp xếp một việc gì đó.
zhāng
Tờ, chiếc, cái (dùng cho đồ vật mỏng, dễ...
张维
Zhāng Wéi
Tên riêng của một người (phổ biến ở Trun...
张鉴
Zhāng Jiàn
Tên riêng của một người (có thể là nhân ...
弱小
ruò xiǎo
Nhỏ bé, yếu ớt, non nớt
dāng
Khi, lúc (chỉ thời gian); đảm đương, phụ...
Ghi lại thông tin, hình ảnh hoặc âm than...
影片
yǐng piàn
Bộ phim, tác phẩm điện ảnh.
wǎng
Đi về phía, hướng tới; trước đây, quá kh...
心中
xīn zhōng
Trong lòng, trong tâm trí
心情
xīn qíng
Tâm trạng, trạng thái cảm xúc hiện tại.
心里
xīn li
Trong lòng, trong tâm trí.
必须
bì xū
Phải, cần phải (nhấn mạnh sự bắt buộc).
máng
Bận rộn, tất bật.
快点儿
kuài diǎnr
Nhanh lên, thúc giục ai làm gì đó nhanh ...
快要
kuài yào
Sắp, sắp sửa (diễn đạt một hành động hoặ...
快餐
kuài cān
Đồ ăn nhanh, bữa ăn được chế biến và phụ...
态度
tài dù
Thái độ, cách cư xử

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...