Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弄
Pinyin: nòng
Meanings: Chơi đùa, làm rối tung; xử lý, sắp xếp., To play with, mess up; handle, arrange., ①玩耍,把玩:摆弄。玩弄。弄臣(帝王所亲近狎昵的臣子)。弄潮儿。戏弄。弄瓦(“瓦”是原始的纺锤,古代把它给女孩子玩,意为生女儿)。弄璋(“璋”是一种玉器,古代把它给男孩子玩。意为生儿子)。*②做,干:弄假成真。弄明白。*③设法取得:弄点钱花。*④搅扰:这事弄得人心惶惶。*⑤耍,炫耀:搔首弄姿。*⑥不正当地使用:弄权。弄手段。捉弄。*⑦奏乐或乐曲的一段、一章:弄琴。梅花三弄。*⑧古代百戏乐舞中指扮演角色或表演节目。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 廾, 王
Chinese meaning: ①玩耍,把玩:摆弄。玩弄。弄臣(帝王所亲近狎昵的臣子)。弄潮儿。戏弄。弄瓦(“瓦”是原始的纺锤,古代把它给女孩子玩,意为生女儿)。弄璋(“璋”是一种玉器,古代把它给男孩子玩。意为生儿子)。*②做,干:弄假成真。弄明白。*③设法取得:弄点钱花。*④搅扰:这事弄得人心惶惶。*⑤耍,炫耀:搔首弄姿。*⑥不正当地使用:弄权。弄手段。捉弄。*⑦奏乐或乐曲的一段、一章:弄琴。梅花三弄。*⑧古代百戏乐舞中指扮演角色或表演节目。
Hán Việt reading: lộng
Grammar: Mang nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh, có thể biểu thị hành động tiêu cực hoặc tích cực.
Example: 别弄脏衣服。
Example pinyin: bié nòng zāng yī fu 。
Tiếng Việt: Đừng làm bẩn quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi đùa, làm rối tung; xử lý, sắp xếp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lộng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To play with, mess up; handle, arrange.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摆弄。玩弄。弄臣(帝王所亲近狎昵的臣子)。弄潮儿。戏弄。弄瓦(“瓦”是原始的纺锤,古代把它给女孩子玩,意为生女儿)。弄璋(“璋”是一种玉器,古代把它给男孩子玩。意为生儿子)
弄假成真。弄明白
弄点钱花
这事弄得人心惶惶
搔首弄姿
弄权。弄手段。捉弄
弄琴。梅花三弄
古代百戏乐舞中指扮演角色或表演节目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!