Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应该

Pinyin: yīng gāi

Meanings: Nên, cần phải làm điều gì đó (biểu thị trách nhiệm hoặc khuyến nghị)., Should; Ought to do something (indicating responsibility or recommendation)., ①情理上必然或必须如此。[例]不应该试图逃避责任。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: other

Stroke count: 15

Radicals: 一, 广, 𭕄, 亥, 讠

Chinese meaning: ①情理上必然或必须如此。[例]不应该试图逃避责任。

Grammar: Thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ để diễn đạt ý khuyên bảo hoặc nghĩa vụ.

Example: 你应该早点休息。

Example pinyin: nǐ yīng gāi zǎo diǎn xiū xi 。

Tiếng Việt: Bạn nên nghỉ ngơi sớm hơn.

应该
yīng gāi
HSK 2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nên, cần phải làm điều gì đó (biểu thị trách nhiệm hoặc khuyến nghị).

Should; Ought to do something (indicating responsibility or recommendation).

情理上必然或必须如此。不应该试图逃避责任

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...