Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 广告
Pinyin: guǎnggào
Meanings: Quảng cáo, phương tiện truyền thông để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ., Advertisement, media used to promote products or services., ①付费在报章、杂志、广告牌、传单、广播或电视上作商业性介绍。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 广, 口
Chinese meaning: ①付费在报章、杂志、广告牌、传单、广播或电视上作商业性介绍。
Example: 电视上有很多广告。
Example pinyin: diàn shì shàng yǒu hěn duō guǎng gào 。
Tiếng Việt: Trên TV có rất nhiều quảng cáo.

📷 Ngô với một nụ cười răng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quảng cáo, phương tiện truyền thông để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.
Nghĩa phụ
English
Advertisement, media used to promote products or services.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
付费在报章、杂志、广告牌、传单、广播或电视上作商业性介绍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
