Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 张鉴
Pinyin: Zhāng Jiàn
Meanings: Tên riêng của một người (có thể là nhân vật lịch sử hoặc văn học)., Personal name, possibly a historical or literary figure., (1768~1850)清浙江归安(今湖州)人,字春治,号秋水。嘉庆九年(1804)副贡生。少肆业诂经精舍,为阮元赏识,久居为阮氏幕,为之谋划海防、赈灾诸事。为学涉猎广博,尤精考据。撰有《西夏纪事本末》36卷。另有《东南半壁纪事》、《隋朝行宫录》、《蕃厘观志》等。
HSK Level: 2
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 20
Radicals: 弓, 长, 〢, 丶, 金, 𠂉
Chinese meaning: (1768~1850)清浙江归安(今湖州)人,字春治,号秋水。嘉庆九年(1804)副贡生。少肆业诂经精舍,为阮元赏识,久居为阮氏幕,为之谋划海防、赈灾诸事。为学涉猎广博,尤精考据。撰有《西夏纪事本末》36卷。另有《东南半壁纪事》、《隋朝行宫录》、《蕃厘观志》等。
Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi cấu trúc.
Example: 张鉴写过许多关于历史的文章。
Example pinyin: zhāng jiàn xiě guò xǔ duō guān yú lì shǐ de wén zhāng 。
Tiếng Việt: Trương Giám đã viết nhiều bài về lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên riêng của một người (có thể là nhân vật lịch sử hoặc văn học).
Nghĩa phụ
English
Personal name, possibly a historical or literary figure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(1768~1850)清浙江归安(今湖州)人,字春治,号秋水。嘉庆九年(1804)副贡生。少肆业诂经精舍,为阮元赏识,久居为阮氏幕,为之谋划海防、赈灾诸事。为学涉猎广博,尤精考据。撰有《西夏纪事本末》36卷。另有《东南半壁纪事》、《隋朝行宫录》、《蕃厘观志》等。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!